--

chả là

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chả là

+  

  • (khẩu ngữ) It is because
    • chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ
      it is because she has been ill these last few days that she has not been at work
    • anh ấy chả là người quen mà!
      isn't it because he is an acquaintance!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chả là"
Lượt xem: 640